Có 2 kết quả:
极少数 jí shǎo shù ㄐㄧˊ ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ • 極少數 jí shǎo shù ㄐㄧˊ ㄕㄠˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely few
(2) a small minority
(2) a small minority
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) extremely few
(2) a small minority
(2) a small minority
Bình luận 0